--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phồm phàm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phồm phàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phồm phàm
+
như nhồm nhoàm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phồm phàm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phồm phàm"
:
phăm phăm
phồm phàm
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
phồm phàm
:
như nhồm nhoàm
+
tellable
:
có thể nói ra được, đáng nói
+
ill-conceived
:
được suy nghĩ, hiểu không thấu đáo
+
install
:
đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
+
ill turn
:
vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi khămto do somebody an ill_turn làm hại ai một vố, chơi khăm ai một vố